Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰もいない台所
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng