Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰も教えてくれなかったこと
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...