Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰も知らない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa