Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰よりもLady Jane
N3
よりも
Hơn...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N5
は~より
Hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa