Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰より好きなのに
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh