Kết quả tra cứu ngữ pháp của 談志・陳平の言いたい放だい
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ