Kết quả tra cứu ngữ pháp của 論語読みの論語知らず
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...