Kết quả tra cứu ngữ pháp của 諦めつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...