Kết quả tra cứu ngữ pháp của 諸口あきらのイブニングレーダー
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá