Kết quả tra cứu ngữ pháp của 謎めいた肌
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Mục đích, mục tiêu
ため
Vì (lợi ích), phục vụ cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung