Kết quả tra cứu ngữ pháp của 謎解きはディナーのあとで (テレビドラマ)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のは~です
Là...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
あとで
Sau khi...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này