Kết quả tra cứu ngữ pháp của 謙虚な請願と勧告
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...