Kết quả tra cứu ngữ pháp của 識別子参照並び
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~