Kết quả tra cứu ngữ pháp của 護くんに女神の祝福を!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...