Kết quả tra cứu ngữ pháp của 豊岡えりな
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...