Kết quả tra cứu ngữ pháp của 象さんはジェリーの味方
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
という意味だ
Nghĩa là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu