Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貝がらの街
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...