Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負けるなBaby! 〜Never give up
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
てはいけない
Không được làm
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
わけではない
Không hẳn là