Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負けん気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...