Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負け得
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)