Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負け投手になる
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~