Kết quả tra cứu ngữ pháp của 財団法人日本漢字能力検定協会公式ソフト 200万人の漢検 とことん漢字脳
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N4
可能形
Thể khả năng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định