Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貧乏くじを引く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói