Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貧乏ゆすり
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả