Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貧者への援助を訴える
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng