Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貪り食らう
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy