Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貴婦人として死す
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
としても
Dù/Dẫu
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng