Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買いたい弱気 売りたい強気
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất