Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買いつけ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…