Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買い占める
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...