Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買い得品
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Từ chối
いい
(Từ chối) đủ (rồi)