Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買わんである
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...