Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貸し切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai