Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貸株申込制限銘柄
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
とは限らない
Không phải lúc nào cũng/Không hẳn là
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng