Kết quả tra cứu ngữ pháp của 賞味期限が切れる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng