Kết quả tra cứu ngữ pháp của 賢者の弟子を名乗る賢者
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều