Kết quả tra cứu ngữ pháp của 賽は投げられた
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
げ
Có vẻ
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
上げる
Làm... xong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi