Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤いけしの花
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
てはいけない
Không được làm