Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤い洗面器の男
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là