Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤い疑惑 -テレビ・ドラマ名場面集-
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Từ chối
いい
(Từ chối) đủ (rồi)
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...