Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤かえでのり
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất