Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤かて!白かて!
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...