Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤がかった人
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
てよかった
May mà đã
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)