Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤が勝っている
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...