Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤だし
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là