Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤ちゃんがいっぱい (1975年のテレビドラマ)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn