Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤みがかった
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...