Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤らんだ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì