Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤れんが博物館
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が