Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤信号皆で渡れば怖くない
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...